Thời gian hiện tại ở Maḩall Ḩusayn, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall Ḩusayn. Đánh bẩy Maḩall Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Ḩusayn, nhiều khách sạn ở Maḩall Ḩusayn, dân số ở Maḩall Ḩusayn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Ḩusayn, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:59
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Ḩusayn, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Maḩall Ḩusayn, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°43'4" 15.7179 |
Kinh độ | 42°50'28" 42.8411 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 156,480 |
Về Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 105,682 |
Tính số lượt xem | 9,158 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,281,425 |
Sân bay gần Maḩall Ḩusayn, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 134 km 83 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 151 km 94 ml |