Thời gian hiện tại ở Maḩall al ‘Amāyah, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall al ‘Amāyah. Đánh bẩy Maḩall al ‘Amāyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall al ‘Amāyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall al ‘Amāyah, nhiều khách sạn ở Maḩall al ‘Amāyah, dân số ở Maḩall al ‘Amāyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall al ‘Amāyah, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:54
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall al ‘Amāyah, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Maḩall al ‘Amāyah, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°26'53" 15.448 |
Kinh độ | 42°59'19" 42.9886 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,968 |
Về Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 37,183 |
Tính số lượt xem | 1,826 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,067 |
Sân bay gần Maḩall al ‘Amāyah, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 133 km 82 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 167 km 104 ml |