Thời gian hiện tại ở Maḩall Muḩammad Mahdī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall Muḩammad Mahdī. Đánh bẩy Maḩall Muḩammad Mahdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Muḩammad Mahdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Muḩammad Mahdī, nhiều khách sạn ở Maḩall Muḩammad Mahdī, dân số ở Maḩall Muḩammad Mahdī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Muḩammad Mahdī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:53
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Muḩammad Mahdī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Maḩall Muḩammad Mahdī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°11'4" 15.1845 |
Kinh độ | 42°58'11" 42.9698 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,911 |
Về Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 95,048 |
Tính số lượt xem | 11,058 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,312,325 |
Sân bay gần Maḩall Muḩammad Mahdī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 138 km 86 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 195 km 121 ml |