Thời gian hiện tại ở Al ‘Ināsh ash Sharqī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al ‘Ināsh ash Sharqī. Đánh bẩy Al ‘Ināsh ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Ināsh ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Ināsh ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Al ‘Ināsh ash Sharqī, dân số ở Al ‘Ināsh ash Sharqī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al ‘Ināsh ash Sharqī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:44
:43 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Ināsh ash Sharqī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Al ‘Ināsh ash Sharqī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°25'51" 15.4307 |
Kinh độ | 43°6'35" 43.1098 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 160,900 |
Về Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 95,048 |
Tính số lượt xem | 11,166 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,340,405 |
Sân bay gần Al ‘Ināsh ash Sharqī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 120 km 74 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 173 km 107 ml |