Thời gian hiện tại ở Mazra‘at Ibrāhīm Shaw‘ī, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Mazra‘at Ibrāhīm Shaw‘ī. Đánh bẩy Mazra‘at Ibrāhīm Shaw‘ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at Ibrāhīm Shaw‘ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at Ibrāhīm Shaw‘ī, nhiều khách sạn ở Mazra‘at Ibrāhīm Shaw‘ī, dân số ở Mazra‘at Ibrāhīm Shaw‘ī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at Ibrāhīm Shaw‘ī, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:46
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at Ibrāhīm Shaw‘ī, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Mazra‘at Ibrāhīm Shaw‘ī, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°21'1" 15.3502 |
Kinh độ | 43°7'21" 43.1224 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,057 |
Về Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 39,436 |
Tính số lượt xem | 4,081 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,376 |
Sân bay gần Mazra‘at Ibrāhīm Shaw‘ī, Al Mighlaf, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 119 km 74 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 182 km 113 ml |