Thời gian hiện tại ở Al Maḩānifah, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Maḩānifah. Đánh bẩy Al Maḩānifah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Maḩānifah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Maḩānifah, nhiều khách sạn ở Al Maḩānifah, dân số ở Al Maḩānifah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Maḩānifah, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:46
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Maḩānifah, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Al Maḩānifah, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°11'30" 15.1916 |
Kinh độ | 43°20'17" 43.3381 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,982 |
Về Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 54,503 |
Tính số lượt xem | 5,465 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,327 |
Sân bay gần Al Maḩānifah, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 100 km 62 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 206 km 128 ml |