Thời gian hiện tại ở Maḩall Aḩmad ‘Īsá, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall Aḩmad ‘Īsá. Đánh bẩy Maḩall Aḩmad ‘Īsá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Aḩmad ‘Īsá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Aḩmad ‘Īsá, nhiều khách sạn ở Maḩall Aḩmad ‘Īsá, dân số ở Maḩall Aḩmad ‘Īsá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Aḩmad ‘Īsá, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:01
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Aḩmad ‘Īsá, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Maḩall Aḩmad ‘Īsá, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°59'3" 14.9841 |
Kinh độ | 43°19'2" 43.3173 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 154,507 |
Về Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 169,884 |
Tính số lượt xem | 19,859 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,255,556 |
Sân bay gần Maḩall Aḩmad ‘Īsá, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 112 km 69 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 227 km 141 ml |