Thời gian hiện tại ở Bayt ‘Abd Allāh al Bura‘ī, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Bayt ‘Abd Allāh al Bura‘ī. Đánh bẩy Bayt ‘Abd Allāh al Bura‘ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt ‘Abd Allāh al Bura‘ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt ‘Abd Allāh al Bura‘ī, nhiều khách sạn ở Bayt ‘Abd Allāh al Bura‘ī, dân số ở Bayt ‘Abd Allāh al Bura‘ī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bayt ‘Abd Allāh al Bura‘ī, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:21
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt ‘Abd Allāh al Bura‘ī, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Bayt ‘Abd Allāh al Bura‘ī, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°58'19" 14.972 |
Kinh độ | 43°25'5" 43.4181 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,685 |
Về Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 169,884 |
Tính số lượt xem | 20,374 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,084 |
Sân bay gần Bayt ‘Abd Allāh al Bura‘ī, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 103 km 64 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 232 km 144 ml |