Thời gian hiện tại ở Aş Şalābidah, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Aş Şalābidah. Đánh bẩy Aş Şalābidah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şalābidah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şalābidah, nhiều khách sạn ở Aş Şalābidah, dân số ở Aş Şalābidah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şalābidah, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:28
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şalābidah, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Aş Şalābidah, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°8'19" 15.1385 |
Kinh độ | 43°13'33" 43.2257 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 160,031 |
Về Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 169,884 |
Tính số lượt xem | 20,742 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,779 |
Sân bay gần Aş Şalābidah, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 114 km 71 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 208 km 129 ml |