Thời gian hiện tại ở Maḩall Abkar Sulaymān, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall Abkar Sulaymān. Đánh bẩy Maḩall Abkar Sulaymān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Abkar Sulaymān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Abkar Sulaymān, nhiều khách sạn ở Maḩall Abkar Sulaymān, dân số ở Maḩall Abkar Sulaymān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Abkar Sulaymān, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:18
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Abkar Sulaymān, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Maḩall Abkar Sulaymān, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°10'9" 15.1693 |
Kinh độ | 43°6'13" 43.1037 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,958 |
Về Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 169,884 |
Tính số lượt xem | 20,562 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,312,931 |
Sân bay gần Maḩall Abkar Sulaymān, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 125 km 78 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 200 km 124 ml |