Thời gian hiện tại ở Muḩammad Sālim al Khiḑrī, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Muḩammad Sālim al Khiḑrī. Đánh bẩy Muḩammad Sālim al Khiḑrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩammad Sālim al Khiḑrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muḩammad Sālim al Khiḑrī, nhiều khách sạn ở Muḩammad Sālim al Khiḑrī, dân số ở Muḩammad Sālim al Khiḑrī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Muḩammad Sālim al Khiḑrī, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:12
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩammad Sālim al Khiḑrī, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Muḩammad Sālim al Khiḑrī, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°4'48" 15.0801 |
Kinh độ | 43°23'21" 43.3892 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 154,463 |
Về Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 169,884 |
Tính số lượt xem | 19,857 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,255,159 |
Sân bay gần Muḩammad Sālim al Khiḑrī, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 100 km 62 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 220 km 137 ml |