Thời gian hiện tại ở Al Ḩubayl, Al Hajjaylah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Hajjaylah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Ḩubayl. Đánh bẩy Al Ḩubayl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩubayl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩubayl, nhiều khách sạn ở Al Ḩubayl, dân số ở Al Ḩubayl, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩubayl, Al Hajjaylah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:43
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩubayl, Al Hajjaylah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Al Ḩubayl, Al Hajjaylah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°1'30" 15.0251 |
Kinh độ | 43°31'10" 43.5195 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 156,158 |
Về Al Hajjaylah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 9,694 |
Tính số lượt xem | 581 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,277,370 |
Sân bay gần Al Ḩubayl, Al Hajjaylah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 91 km 56 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 231 km 144 ml |