Thời gian hiện tại ở Wādī ar Rummān, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Wādī ar Rummān. Đánh bẩy Wādī ar Rummān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī ar Rummān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī ar Rummān, nhiều khách sạn ở Wādī ar Rummān, dân số ở Wādī ar Rummān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Wādī ar Rummān, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:22
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī ar Rummān, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Wādī ar Rummān, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°54'51" 14.9142 |
Kinh độ | 43°29'1" 43.4837 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,051 |
Về Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 45,116 |
Tính số lượt xem | 11,706 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,274 |
Sân bay gần Wādī ar Rummān, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 101 km 63 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 241 km 150 ml |