Thời gian hiện tại ở Maḩallat al Manāşirah, Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩallat al Manāşirah. Đánh bẩy Maḩallat al Manāşirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩallat al Manāşirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩallat al Manāşirah, nhiều khách sạn ở Maḩallat al Manāşirah, dân số ở Maḩallat al Manāşirah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩallat al Manāşirah, Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:58
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩallat al Manāşirah, Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Maḩallat al Manāşirah, Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°41'50" 14.6973 |
Kinh độ | 43°24'59" 43.4163 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,896 |
Về Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 44,744 |
Tính số lượt xem | 3,428 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,299,893 |
Sân bay gần Maḩallat al Manāşirah, Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 122 km 76 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 261 km 162 ml |