Thời gian hiện tại ở Aş Şunayyif, Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Aş Şunayyif. Đánh bẩy Aş Şunayyif mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şunayyif mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şunayyif, nhiều khách sạn ở Aş Şunayyif, dân số ở Aş Şunayyif, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şunayyif, Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:16
:47 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şunayyif, Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Aş Şunayyif, Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°42'30" 14.7083 |
Kinh độ | 43°24'37" 43.4104 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,145 |
Về Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 44,744 |
Tính số lượt xem | 3,431 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,302,009 |
Sân bay gần Aş Şunayyif, Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 122 km 76 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 259 km 161 ml |