Thời gian hiện tại ở Buyūt Sulaymān Hibah, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Buyūt Sulaymān Hibah. Đánh bẩy Buyūt Sulaymān Hibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buyūt Sulaymān Hibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buyūt Sulaymān Hibah, nhiều khách sạn ở Buyūt Sulaymān Hibah, dân số ở Buyūt Sulaymān Hibah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Buyūt Sulaymān Hibah, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:50
:02 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buyūt Sulaymān Hibah, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Buyūt Sulaymān Hibah, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°24'31" 14.4085 |
Kinh độ | 43°13'27" 43.2241 |
Tính số lượt xem | 105 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 154,603 |
Về Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 241,300 |
Tính số lượt xem | 15,032 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,256,736 |
Sân bay gần Buyūt Sulaymān Hibah, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 160 km 99 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 285 km 177 ml |