Thời gian hiện tại ở Zāyid ash Shamālīyah al Gharbīyah, Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Zāyid ash Shamālīyah al Gharbīyah. Đánh bẩy Zāyid ash Shamālīyah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zāyid ash Shamālīyah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zāyid ash Shamālīyah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Zāyid ash Shamālīyah al Gharbīyah, dân số ở Zāyid ash Shamālīyah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Zāyid ash Shamālīyah al Gharbīyah, Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:33
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zāyid ash Shamālīyah al Gharbīyah, Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Zāyid ash Shamālīyah al Gharbīyah, Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°48'20" 14.8055 |
Kinh độ | 42°58'7" 42.9685 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,076 |
Về Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 168,071 |
Tính số lượt xem | 1,882 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,579 |
Sân bay gần Zāyid ash Shamālīyah al Gharbīyah, Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 154 km 96 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 236 km 147 ml |