Tất cả các múi giờ ở Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Hali – Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah. Đánh bẩy Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:53
:12 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Tất cả các thành phố của Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Shāri‘ al Ḩakīmī
- Ash Sha‘bīyah
- Shāri‘ Shamsān
- As Salkhānah ash Shamālīyah
- Al ‘Abbāsīyah
- Al Mughtaribīn
- Shāri‘ Arwá
- Bayt al ‘Awfah
- Az Za‘farān al Janūbīyah
- As Salkhānah ash Sharqīyah
- Shāri‘ Şaddām
- Al Ḩālī
- Al Kadf
- Zāyid
- Shāri‘ an Najdah
- Shāri‘ Zāyid
- Al Bayḑā’ al Janūbīyah
- Al Mashra‘
- As Salkhānah al Janūbīyah
- Al Bayḑā’
- Ash Shuhadā’
- Mazra‘at as Sayyid Ḩasan Qanāwī
- Zāyid ash Shamālīyah al Gharbīyah
- Al Ma‘dil
- As Salkhānah
- Zāyid al Wusţá
- Al Bayḑā’ ash Sharqīyah
- Şaddām al Janūbīyah
- Ḩārat al Kullīyah
- Muthallath al Maţār
- Şaddām ash Shamālīyah
- Zāyid ash Sharqīyah
- Az Za‘farān ash Shamālīyah
- Zāyid al Janūbīyah
- Al Jutāmīyah
- Kīlū 16
- Sūq al Hunūd
- Baida
Về Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 168,071 |
Tính số lượt xem | 1,772 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 154,768 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,258,954 |