Thời gian hiện tại ở Al Bayḑā’ al Janūbīyah, Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Bayḑā’ al Janūbīyah. Đánh bẩy Al Bayḑā’ al Janūbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Bayḑā’ al Janūbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Bayḑā’ al Janūbīyah, nhiều khách sạn ở Al Bayḑā’ al Janūbīyah, dân số ở Al Bayḑā’ al Janūbīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Bayḑā’ al Janūbīyah, Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:31
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Bayḑā’ al Janūbīyah, Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Bayḑā’ al Janūbīyah, Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°49'8" 14.8188 |
Kinh độ | 42°56'42" 42.9449 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,297 |
Về Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 168,071 |
Tính số lượt xem | 1,813 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,291,931 |
Sân bay gần Al Bayḑā’ al Janūbīyah, Al Hali, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 156 km 97 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 235 km 146 ml |