Thời gian hiện tại ở Ḩājjī ash Shamīrī, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Ḩājjī ash Shamīrī. Đánh bẩy Ḩājjī ash Shamīrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājjī ash Shamīrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājjī ash Shamīrī, nhiều khách sạn ở Ḩājjī ash Shamīrī, dân số ở Ḩājjī ash Shamīrī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩājjī ash Shamīrī, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:10
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājjī ash Shamīrī, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Ḩājjī ash Shamīrī, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°10'33" 14.1759 |
Kinh độ | 43°18'44" 43.3123 |
Tính số lượt xem | 130 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 153,246 |
Về Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 155,585 |
Tính số lượt xem | 6,544 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,165 |
Sân bay gần Ḩājjī ash Shamīrī, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 175 km 108 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 313 km 194 ml |