Thời gian hiện tại ở Ḩasy al Bulayḩ, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Ḩasy al Bulayḩ. Đánh bẩy Ḩasy al Bulayḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasy al Bulayḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasy al Bulayḩ, nhiều khách sạn ở Ḩasy al Bulayḩ, dân số ở Ḩasy al Bulayḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩasy al Bulayḩ, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:33
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasy al Bulayḩ, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Ḩasy al Bulayḩ, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°11'38" 14.194 |
Kinh độ | 43°24'47" 43.413 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,444 |
Về Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 155,585 |
Tính số lượt xem | 6,889 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,305,209 |
Sân bay gần Ḩasy al Bulayḩ, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 167 km 104 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 314 km 195 ml |