Thời gian hiện tại ở Z̧ahr al Ḩimār, Maghirib Ans, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Maghirib Ans, Muḩāfaz̧at Dhamār – Z̧ahr al Ḩimār. Đánh bẩy Z̧ahr al Ḩimār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Z̧ahr al Ḩimār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Z̧ahr al Ḩimār, nhiều khách sạn ở Z̧ahr al Ḩimār, dân số ở Z̧ahr al Ḩimār, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Z̧ahr al Ḩimār, Maghirib Ans, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:41
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Z̧ahr al Ḩimār, Maghirib Ans, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Z̧ahr al Ḩimār, Maghirib Ans, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°21'56" 14.3656 |
Kinh độ | 44°5'46" 44.096 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 1,603,000 |
Tính số lượt xem | 242,645 |
Về Maghirib Ans, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 53,261 |
Tính số lượt xem | 4,093 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,307,157 |
Sân bay gần Z̧ahr al Ḩimār, Maghirib Ans, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 124 km 77 ml |