Thời gian hiện tại ở Al Ḩadāj, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār – Al Ḩadāj. Đánh bẩy Al Ḩadāj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩadāj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩadāj, nhiều khách sạn ở Al Ḩadāj, dân số ở Al Ḩadāj, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩadāj, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:56
:20 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩadāj, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Al Ḩadāj, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°13'1" 14.217 |
Kinh độ | 43°32'55" 43.5487 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 1,603,000 |
Tính số lượt xem | 238,483 |
Về Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 149,531 |
Tính số lượt xem | 10,307 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,258,296 |
Sân bay gần Al Ḩadāj, Wusab As Safil, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 158 km 98 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 316 km 196 ml |