Thời gian hiện tại ở Al Ḩajnah al ‘Ulyā, Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib – Al Ḩajnah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Al Ḩajnah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩajnah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩajnah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Al Ḩajnah al ‘Ulyā, dân số ở Al Ḩajnah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩajnah al ‘Ulyā, Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:38
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩajnah al ‘Ulyā, Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Al Ḩajnah al ‘Ulyā, Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°55'22" 14.9229 |
Kinh độ | 45°26'37" 45.4437 |
Dân số | 6 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 288,000 |
Tính số lượt xem | 66,127 |
Về Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 8,573 |
Tính số lượt xem | 7,856 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,304,969 |
Sân bay gần Al Ḩajnah al ‘Ulyā, Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 144 km 90 ml |