Thời gian hiện tại ở Rawz̧ān, Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib – Rawz̧ān. Đánh bẩy Rawz̧ān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rawz̧ān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rawz̧ān, nhiều khách sạn ở Rawz̧ān, dân số ở Rawz̧ān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Rawz̧ān, Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:03
:02 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rawz̧ān, Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Rawz̧ān, Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°0'34" 15.0094 |
Kinh độ | 45°31'24" 45.5232 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 288,000 |
Tính số lượt xem | 65,138 |
Về Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 8,573 |
Tính số lượt xem | 7,751 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,275,698 |
Sân bay gần Rawz̧ān, Ḩarīb, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 149 km 92 ml | |
SHW | Sharurah Airport | 322 km 200 ml |