Thời gian hiện tại ở Hijrat ar Rawābī, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Hijrat ar Rawābī. Đánh bẩy Hijrat ar Rawābī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hijrat ar Rawābī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hijrat ar Rawābī, nhiều khách sạn ở Hijrat ar Rawābī, dân số ở Hijrat ar Rawābī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Hijrat ar Rawābī, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:37
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hijrat ar Rawābī, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Hijrat ar Rawābī, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°18'27" 17.3074 |
Kinh độ | 43°27'18" 43.4549 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,935 |
Về Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 6,748 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,300,477 |
Sân bay gần Hijrat ar Rawābī, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 103 km 64 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 133 km 83 ml | |
BHH | Bisha Airport | 312 km 194 ml |