Thời gian hiện tại ở Qarn Ḩimaydah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Qarn Ḩimaydah. Đánh bẩy Qarn Ḩimaydah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarn Ḩimaydah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarn Ḩimaydah, nhiều khách sạn ở Qarn Ḩimaydah, dân số ở Qarn Ḩimaydah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qarn Ḩimaydah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:16
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarn Ḩimaydah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Qarn Ḩimaydah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°18'18" 17.305 |
Kinh độ | 43°26'48" 43.4467 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,613 |
Về Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 6,782 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,433 |
Sân bay gần Qarn Ḩimaydah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 102 km 64 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 133 km 83 ml | |
BHH | Bisha Airport | 312 km 194 ml |