Thời gian hiện tại ở Al Ḩankirah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Ḩankirah. Đánh bẩy Al Ḩankirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩankirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩankirah, nhiều khách sạn ở Al Ḩankirah, dân số ở Al Ḩankirah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩankirah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:54
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩankirah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Al Ḩankirah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°25'43" 17.4286 |
Kinh độ | 43°23'47" 43.3964 |
Dân số | 18 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 154,984 |
Về Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 6,655 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,272,048 |
Sân bay gần Al Ḩankirah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 105 km 65 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 119 km 74 ml | |
BHH | Bisha Airport | 297 km 185 ml |