Thời gian hiện tại ở Al Ghāyirah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Ghāyirah. Đánh bẩy Al Ghāyirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ghāyirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ghāyirah, nhiều khách sạn ở Al Ghāyirah, dân số ở Al Ghāyirah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ghāyirah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:21
:02 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ghāyirah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Al Ghāyirah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°30'48" 17.5132 |
Kinh độ | 43°18'49" 43.3137 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 159,016 |
Về Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 6,836 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,330,904 |
Sân bay gần Al Ghāyirah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 103 km 64 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 106 km 66 ml | |
BHH | Bisha Airport | 286 km 177 ml |