Thời gian hiện tại ở ‘Āqil Wabrah, Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – ‘Āqil Wabrah. Đánh bẩy ‘Āqil Wabrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Āqil Wabrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Āqil Wabrah, nhiều khách sạn ở ‘Āqil Wabrah, dân số ở ‘Āqil Wabrah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở ‘Āqil Wabrah, Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:05
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Āqil Wabrah, Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về ‘Āqil Wabrah, Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°22'60" 17.3832 |
Kinh độ | 43°19'27" 43.3241 |
Dân số | 4 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,622 |
Về Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 6,368 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,666 |
Sân bay gần ‘Āqil Wabrah, Qatabir, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 95 km 59 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 118 km 73 ml | |
BHH | Bisha Airport | 300 km 186 ml |