Thời gian hiện tại ở Ash Shalilah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Ash Shalilah. Đánh bẩy Ash Shalilah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shalilah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shalilah, nhiều khách sạn ở Ash Shalilah, dân số ở Ash Shalilah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ash Shalilah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:26
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shalilah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Ash Shalilah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°6'58" 17.1162 |
Kinh độ | 43°17'28" 43.2911 |
Dân số | 9 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,597 |
Về Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 21,132 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,202 |
Sân bay gần Ash Shalilah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 79 km 49 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 141 km 88 ml | |
BHH | Bisha Airport | 328 km 204 ml |