Thời gian hiện tại ở Ḩayfat al Ubrayn, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Ḩayfat al Ubrayn. Đánh bẩy Ḩayfat al Ubrayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayfat al Ubrayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayfat al Ubrayn, nhiều khách sạn ở Ḩayfat al Ubrayn, dân số ở Ḩayfat al Ubrayn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩayfat al Ubrayn, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:11
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayfat al Ubrayn, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Ḩayfat al Ubrayn, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°13'16" 17.2212 |
Kinh độ | 43°16'59" 43.2831 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,901 |
Về Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 21,188 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,765 |
Sân bay gần Ḩayfat al Ubrayn, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 83 km 51 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 131 km 81 ml | |
BHH | Bisha Airport | 316 km 197 ml |