Thời gian hiện tại ở Ḩazm al Ḩusayn, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Ḩazm al Ḩusayn. Đánh bẩy Ḩazm al Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩazm al Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩazm al Ḩusayn, nhiều khách sạn ở Ḩazm al Ḩusayn, dân số ở Ḩazm al Ḩusayn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩazm al Ḩusayn, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:06
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩazm al Ḩusayn, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Ḩazm al Ḩusayn, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°10'8" 17.1688 |
Kinh độ | 43°12'57" 43.2158 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 158,793 |
Về Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 21,380 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,562 |
Sân bay gần Ḩazm al Ḩusayn, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 74 km 46 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 132 km 82 ml | |
BHH | Bisha Airport | 321 km 199 ml |