Thời gian hiện tại ở Jabīrah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Jabīrah. Đánh bẩy Jabīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jabīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jabīrah, nhiều khách sạn ở Jabīrah, dân số ở Jabīrah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Jabīrah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:18
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jabīrah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Jabīrah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°11'47" 17.1963 |
Kinh độ | 43°13'36" 43.2267 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,298 |
Về Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 20,953 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,290,745 |
Sân bay gần Jabīrah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 76 km 47 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 130 km 81 ml | |
BHH | Bisha Airport | 318 km 197 ml |