Thời gian hiện tại ở Āl Jāzi‘, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Āl Jāzi‘. Đánh bẩy Āl Jāzi‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl Jāzi‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl Jāzi‘, nhiều khách sạn ở Āl Jāzi‘, dân số ở Āl Jāzi‘, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Āl Jāzi‘, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:40
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl Jāzi‘, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Āl Jāzi‘, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°45'22" 16.7561 |
Kinh độ | 43°22'56" 43.3823 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 158,849 |
Về Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 22,414 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,328,562 |
Sân bay gần Āl Jāzi‘, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 87 km 54 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 169 km 105 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 181 km 113 ml |