Thời gian hiện tại ở Qaryat as Sādah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Qaryat as Sādah. Đánh bẩy Qaryat as Sādah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat as Sādah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat as Sādah, nhiều khách sạn ở Qaryat as Sādah, dân số ở Qaryat as Sādah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaryat as Sādah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:47
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat as Sādah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Qaryat as Sādah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°51'54" 16.865 |
Kinh độ | 43°25'51" 43.4308 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,794 |
Về Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,888 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,333 |
Sân bay gần Qaryat as Sādah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 90 km 56 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 173 km 107 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 176 km 110 ml |