Thời gian hiện tại ở Al Ḩadabah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Ḩadabah. Đánh bẩy Al Ḩadabah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩadabah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩadabah, nhiều khách sạn ở Al Ḩadabah, dân số ở Al Ḩadabah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩadabah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:07
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩadabah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Al Ḩadabah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°57'22" 16.9561 |
Kinh độ | 43°31'10" 43.5195 |
Dân số | 39 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 153,408 |
Về Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,541 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,249,506 |
Sân bay gần Al Ḩadabah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 100 km 62 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 169 km 105 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 181 km 113 ml |