Thời gian hiện tại ở Al Firāyīn, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Firāyīn. Đánh bẩy Al Firāyīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Firāyīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Firāyīn, nhiều khách sạn ở Al Firāyīn, dân số ở Al Firāyīn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Firāyīn, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:46
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Firāyīn, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Al Firāyīn, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°3'10" 17.0527 |
Kinh độ | 43°36'15" 43.6043 |
Dân số | 60 |
Tính số lượt xem | 123 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 153,460 |
Về Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,705 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,250,074 |
Sân bay gần Al Firāyīn, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 110 km 68 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 165 km 103 ml | |
BHH | Bisha Airport | 343 km 213 ml |