Thời gian hiện tại ở Āl ‘Āmirī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Āl ‘Āmirī. Đánh bẩy Āl ‘Āmirī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl ‘Āmirī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl ‘Āmirī, nhiều khách sạn ở Āl ‘Āmirī, dân số ở Āl ‘Āmirī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Āl ‘Āmirī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:12
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl ‘Āmirī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Āl ‘Āmirī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°1'41" 17.0281 |
Kinh độ | 43°42'56" 43.7156 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 158,875 |
Về Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 15,031 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,328,885 |
Sân bay gần Āl ‘Āmirī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 121 km 75 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 175 km 109 ml | |
BHH | Bisha Airport | 350 km 217 ml |