Thời gian hiện tại ở Ghawāy al Ḩarf, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Ghawāy al Ḩarf. Đánh bẩy Ghawāy al Ḩarf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghawāy al Ḩarf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghawāy al Ḩarf, nhiều khách sạn ở Ghawāy al Ḩarf, dân số ở Ghawāy al Ḩarf, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghawāy al Ḩarf, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:49
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghawāy al Ḩarf, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Ghawāy al Ḩarf, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°57'37" 16.9604 |
Kinh độ | 43°40'31" 43.6752 |
Dân số | 85 |
Tính số lượt xem | 155 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 153,545 |
Về Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 14,691 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,250,981 |
Sân bay gần Ghawāy al Ḩarf, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 116 km 72 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 175 km 109 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 178 km 111 ml |