Thời gian hiện tại ở Ar Rawāshid, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Ar Rawāshid. Đánh bẩy Ar Rawāshid mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rawāshid mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rawāshid, nhiều khách sạn ở Ar Rawāshid, dân số ở Ar Rawāshid, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ar Rawāshid, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:53
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rawāshid, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Ar Rawāshid, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°58'1" 16.9669 |
Kinh độ | 43°40'17" 43.6713 |
Dân số | 13 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,503 |
Về Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 14,938 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,308,653 |
Sân bay gần Ar Rawāshid, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 116 km 72 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 176 km 110 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 177 km 110 ml |