Thời gian hiện tại ở Āl aḑ Ḑaybān, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Āl aḑ Ḑaybān. Đánh bẩy Āl aḑ Ḑaybān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl aḑ Ḑaybān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl aḑ Ḑaybān, nhiều khách sạn ở Āl aḑ Ḑaybān, dân số ở Āl aḑ Ḑaybān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Āl aḑ Ḑaybān, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:33
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl aḑ Ḑaybān, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Āl aḑ Ḑaybān, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°58'17" 16.9713 |
Kinh độ | 43°42'14" 43.704 |
Dân số | 55 |
Tính số lượt xem | 104 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 153,456 |
Về Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 14,687 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,250,035 |
Sân bay gần Āl aḑ Ḑaybān, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 120 km 74 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 176 km 109 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 179 km 111 ml |