Thời gian hiện tại ở Aş Şāfiyah, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa – Aş Şāfiyah. Đánh bẩy Aş Şāfiyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şāfiyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şāfiyah, nhiều khách sạn ở Aş Şāfiyah, dân số ở Aş Şāfiyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şāfiyah, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:26
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şāfiyah, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Aş Şāfiyah, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°55'44" 14.9289 |
Kinh độ | 43°57'49" 43.9636 |
Tính số lượt xem | 202 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 138,864 |
Về Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 58,454 |
Tính số lượt xem | 6,775 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,617 |
Sân bay gần Aş Şāfiyah, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 67 km 41 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 264 km 164 ml |