Thời gian hiện tại ở Sūq ar Rubū‘, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa – Sūq ar Rubū‘. Đánh bẩy Sūq ar Rubū‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūq ar Rubū‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūq ar Rubū‘, nhiều khách sạn ở Sūq ar Rubū‘, dân số ở Sūq ar Rubū‘, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sūq ar Rubū‘, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:06
:39 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūq ar Rubū‘, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Sūq ar Rubū‘, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°54'54" 14.9151 |
Kinh độ | 43°55'26" 43.9239 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 141,975 |
Về Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 58,454 |
Tính số lượt xem | 6,857 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,291,864 |
Sân bay gần Sūq ar Rubū‘, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 70 km 44 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 263 km 164 ml |