Thời gian hiện tại ở Bayt aş Şabrī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa – Bayt aş Şabrī. Đánh bẩy Bayt aş Şabrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt aş Şabrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt aş Şabrī, nhiều khách sạn ở Bayt aş Şabrī, dân số ở Bayt aş Şabrī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bayt aş Şabrī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:54
:05 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt aş Şabrī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Bayt aş Şabrī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°10'40" 15.1777 |
Kinh độ | 43°57'14" 43.9539 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 143,730 |
Về Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 58,454 |
Tính số lượt xem | 6,906 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,320,730 |
Sân bay gần Bayt aş Şabrī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 44 km 27 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 241 km 150 ml |