Thời gian hiện tại ở Ḩayḑān, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa – Ḩayḑān. Đánh bẩy Ḩayḑān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayḑān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayḑān, nhiều khách sạn ở Ḩayḑān, dân số ở Ḩayḑān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩayḑān, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:34
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayḑān, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Ḩayḑān, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°10'46" 15.1794 |
Kinh độ | 43°57'27" 43.9575 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 140,851 |
Về Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 58,454 |
Tính số lượt xem | 6,817 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,272,952 |
Sân bay gần Ḩayḑān, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 44 km 27 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 241 km 150 ml |