Thời gian hiện tại ở Habi Shaf, Jahaf, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jahaf, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘ – Habi Shaf. Đánh bẩy Habi Shaf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Habi Shaf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Habi Shaf, nhiều khách sạn ở Habi Shaf, dân số ở Habi Shaf, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Habi Shaf, Jahaf, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:03
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Habi Shaf, Jahaf, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Habi Shaf, Jahaf, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°43'60" 13.7333 |
Kinh độ | 44°40'0" 44.6667 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 569,000 |
Tính số lượt xem | 41,883 |
Về Jahaf, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 22,897 |
Tính số lượt xem | 2,696 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,533 |
Sân bay gần Habi Shaf, Jahaf, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 199 km 124 ml |