Thời gian hiện tại ở Ḑawrān, Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘ – Ḑawrān. Đánh bẩy Ḑawrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḑawrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḑawrān, nhiều khách sạn ở Ḑawrān, dân số ở Ḑawrān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḑawrān, Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:22
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḑawrān, Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Ḑawrān, Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°46'28" 13.7744 |
Kinh độ | 44°26'31" 44.442 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 569,000 |
Tính số lượt xem | 41,811 |
Về Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 60,178 |
Tính số lượt xem | 5,324 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,292,237 |
Sân bay gần Ḑawrān, Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 190 km 118 ml |