Tất cả các múi giờ ở Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Husha – Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘. Đánh bẩy Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:40
:42 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Tất cả các thành phố của Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- As Sā’ilah as Suflá
- ‘Adanāh Akhţām
- Qaryat al Ghalīl
- As Sanājir
- Al Ma‘zabah
- Dimnah
- Al Miḩdād
- Al Muqbāz̧ah
- Al Marādi‘
- Al Bihaylī
- Sūq ath Thulūth
- Al Hajūf
- Az Zuju‘
- Himadān
- Aş Şiyāḩ
- Al Aḩsis
- Al Midawwar
- Qaryat Marwas
- Al Jawl
- Najd Ḩawwās
- Al Guba
- Ar Rāwis
- Sardūd
- Qaryat an Nujayd
- Niya‘
- Al Haifa
- Habuka
- Qaryat Najd Khulbān
- Qaryat al Akam
- Al Ma‘zabah
- Al Kharabah
- Baqar
- As Suwaydā’
- Ar Rāḩah
- Rebu
- Din‘am
- Shi‘b Bani Huwaydī
- Ḩawshab
- Dār ad Dahayshī
- Aş Şubwah
- Aş Şabaḩ
- Al Kharābah
- Al Ḩaql
- Ash Shajw
- Al Kishrār
- Shi‘b Z̧ūrān
- Maţāwisah
- Al Ḩayfah
- Qaryat al Qaflah
- Khulbān
- Ḑawrān
- Wajrah
- Sūq al Khamīs ‘Amārah
- Al Juwāḩī
- Al Ḩasīt
- Al Mawārid
- Jirhān
- Qaryat al Bayt
- Al Mulayḩah
- Kitām
- Ḑukā‘ah
- Ḩaşabān
- Al Qurānah
- Al Qula‘
- ‘Adīnah
- Al Makdar
- Derebe
- Kobaq
- Shi‘āf
- Al Mulayḩ
- Misdārah
- As Suḩayy
- Ar Ribāţ
- Aḑ Ḑahr
- Al Maḩall Ghayl al Asdād
- Akamat Barākāt
- Ḩabīl al Khulaydī
- Qaryat Shi‘b al Masāwī
- Qaryat Miḩāsh
- Al Mabrak
- ‘Atābah
- Hukumet
- Kasha
- Nawbat Shara
- Aş Şayrāt
- Al Madad
- Al Jurayfah
- Al Judul
- Najd al Maklah
- Jarf Banī ‘Abbād
- Najd al Aḩmar
- Al Ma‘zabah
- Al ‘Aqayrah
- Ḩabīl as Sūq
- Kavshal
- Yarākh
- Al ‘Usqī
- Z̧afīr
- Al Qutayb
- Bayt ash Shawārif
- Bereke Dhale
- Al Inmar
- Qaryat Wa‘ālī
- Al ‘Adaf
- Al Aḩdhuf
- Al Khilaw
- Al Khābī
- Misma‘
- Zaqmā
- Ḩabīl Ni‘mah
- Akamat al Faqīh
- Al Khiyārīyah
- Dār al Ḩarf
- Manşūrah
- Al Miḩāmidah
- Al Buraykah
- Saḩbayn
- Akamat al Mājil
- Al Qaryah
- Arisi
- As Safaf
- Sulaymānīyah
- Al Ḩajrayn
- Ḩabīl aţ Ţawīl
- Kharābat Banī ‘Abbād
- Al Mi‘āhirah
- Al Ma‘zabah
- Kechan
- Razmah
- Shi‘b ash Sha‘ūs
- Ad Dakhlah
- Battar
- Dakme
- Ḩabīl Ghurab
- Zaḩrah
- Aş Şuraym
- Al Ḩusayn
- Thawkab
- Muşayni‘ah
- Al Mashab
- Atad
- Kashat Saddah
- Al Mawbaz
- Qaryat al Ḩubayl
Về Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 60,178 |
Tính số lượt xem | 5,196 |
Về Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 569,000 |
Tính số lượt xem | 40,279 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,162 |