Thời gian hiện tại ở Mawţak, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Mawţak. Đánh bẩy Mawţak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mawţak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mawţak, nhiều khách sạn ở Mawţak, dân số ở Mawţak, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Mawţak, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:06
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mawţak, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Mawţak, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°38'18" 16.6382 |
Kinh độ | 43°46'9" 43.7692 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,243 |
Về Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 42,480 |
Tính số lượt xem | 11,502 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,298,464 |
Sân bay gần Mawţak, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 130 km 81 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 138 km 86 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 213 km 132 ml |